- Tích điểm thành viên khi mua hàng [Chi tiết]
- Miễn phí đổi trả [Chi tiết]
- Miễn phí thanh toán Visa, MasterCard, JCB
Applied Nutrition – BCAA Amino Hydrate là gì? BCAA là viết tắt của Branched-Chain Amino Acids, có nghĩa là các axit amin phân nhánh. BCAA bao gồm ba axit amin: leucine, isoleucine và valine. Ba loại axit amin này là cần thiết cho cơ thể và không thể tự tổng hợp được. Chúng cần được cung cấp thông qua thực phẩm hoặc thực phẩm phẩm bổ sung. BCAA có tác dụng giúp cải thiện sức mạnh và sức bền cơ bắp, đồng thời giảm thiểu sự tổn thương cơ bắp khi tập luyện. Chúng cũng có thể giúp tăng cường năng lượng và tăng cường sự phục hồi sau khi tập luyện. Ngoài ra, BCAA còn được sử dụng trong các chế độ ăn kiêng và giảm cân để giảm thiểu sự giảm cân của cơ bắp và tăng cường sự đốt cháy mỡ.
Thông tin sản phẩm:
Xuất xứ | Anh Quốc |
Thương hiệu | Applied Nutrition |
Hạn sử dụng | Xem trên bao bì |
Đơn vị nhập khẩu | Madi Nutrition |
Ngoài bổ sung BCAA, BCAA Amino Hydrate còn bổ sung thêm:
- Các chất điện giải giúp bù nước, bù khoáng.
- Glutamine giúp cơ bắp phục hồi tốt hơn
- Citruline giúp tăng tuần hoàn máu
Một lần dùng 14G sẽ cung cấp
- 7G BCAA
- 3G Glutamine
- 1G Citruline
- 1,28G Chât Điện Giải
- 0g Đường
- 0g Carb
- 0Calo
Pha 1 muỗng gạt ngang (14g) với 500ml nước và lắc đều. Có thể sử dụng trong khi tập luyện hoặc bất kỳ thời điểm nào trong ngày. *Muỗng chỉ là ước tính, cân trọng lượng được khuyến khích.
Lưu ý: Kiểm tra với chuyên gia y tế có trình độ chuyên môn trước khi sử dụng sản phẩm này nếu bạn dưới 18 tuổi, đang mang thai hoặc cho con bú hoặc nếu bạn có bất kỳ (các) tình trạng bệnh lý đã biết hoặc nghi ngờ và hoặc đang dùng bất kỳ (các) thuốc theo toa hoặc thuốc không kê đơn nào. Không được sử dụng để thay thế cho một chế độ ăn uống đa dạng và lối sống lành mạnh. Bảo quản sản phẩm này ở nơi khô mát, tránh xa tầm tay trẻ em. Không vượt quá mức sử dụng được đề xuất
Thông tin này chỉ mang tính cht trợ giúp người đọc hiểu hơn về sản phẩm, không nhằm mục đích quảng cáo.
Sản phẩm này là thực phẩm bổ sung, không phải thuốc chữa bệnh, không dùng để thay thế thuốc chữa bệnh.
Serving size |
per 14 g |
Năng lượng |
0 kcal |
Chất béo |
0g |
Tinh bột |
0.49 g |
Đường |
0g |
Protein |
0g |
Chất xơ |
0.07 9 |
Salt |
0.6g |
Khoáng chất |
per (14 g) |
Calcium |
75.6 mg |
Chloride |
116.6 mg |
Phosphorus |
38.4 mg |
Potassium |
216.5 mg |
Sodium |
231.7 mg |
Vitamins |
per (14 g) |
Vitamin B6 |
1.0 mg |
Amino Acids |
per (14 g) |
BCAA (2:1:1) Total: |
7200 mg |
L-Leucine 1 |
3600 mg |
L-Isoleucine 1 |
1800 mg |
L-Valine 1 |
1800 mg |
L-Glutamine |
3000 mg |
Citrulline Malate (21) |
1000 mg |