- Tích điểm thành viên khi mua hàng [Chi tiết]
- Miễn phí đổi trả [Chi tiết]
- Miễn phí thanh toán Visa, MasterCard, JCB
Với sự phát triển của công nghệ và lối sống hiện đại, vấn đề sức khỏe đường ruột ngày càng trở nên quan trọng và được chú ý hơn. Trong đó, tinh bột kháng đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện sức khỏe đường ruột và duy trì cân bằng vi sinh vật trong ruột.
Thông tin sản phẩm:
Xuất xứ | Việt Nam |
Thương hiệu | Dr. Ruột |
Hạn sử dụng | Xem trên bao bì |
Tinh bột kháng (tiếng Anh: Resistant Starch) là một loại tinh bột không bị tiêu hóa ở ruột non mà đi thẳng xuống ruột già, nơi nó trở thành thức ăn cho lợi khuẩn đường ruột (prebiotic). Khác với tinh bột thông thường, tinh bột kháng không làm tăng đường huyết nhanh sau ăn mà còn giúp nuôi dưỡng hệ vi sinh vật đường ruột, cải thiện tiêu hóa và hỗ trợ sức khỏe tổng thể.Tinh bột kháng giúp tăng cường chức năng của hệ tiêu hóa bằng cách kích thích sự phát triển của vi khuẩn có lợi trong ruột, từ đó cải thiện tình trạng táo bón một cách hiệu quả. Bằng cách tạo ra môi trường lý tưởng cho vi khuẩn có lợi phát triển, tinh bột kháng cũng giúp ngăn ngừa nguy cơ mắc các bệnh về đại tràng, bảo vệ niêm mạc ruột và duy trì cân bằng vi sinh vật trong đường ruột. Sử dụng tinh bột kháng đều đặn có thể giúp cải thiện chất lượng cuộc sống và bảo vệ sức khỏe đường ruột của bạn trong dài hạn.
Tinh bột kháng tự nhiên thường có trong một số thực phẩm như chuối, khoai tây, ngũ cốc, đậu và hạt được sản xuất hoặc biến đổi thương mại, đưa vào một số sản phẩm thực phẩm.
Hiện nay, có 5 loại tinh bột kháng kháng khác nhau bao gồm:
- Tinh Bột Kháng RS1: là loại tinh bột không thể tiếp cận với các enzym tiêu hóa do các rào cản vật lý được hình thành bởi thành tế bào và nền protein và có trong thành phần bánh mì, hạt và đậu.
- Tinh Bột Kháng RS2: tinh bột được bảo vệ khỏi quá trình tiêu hóa do cấu trúc tinh thể của chúng. Có trong khoai tây (số lượng cao hơn ở dạng sống so với nấu chín), chuối (số lượng cao hơn ở quả chưa chín).
- Tinh Bột Kháng RS3: Tinh bột tạo ra sau khi nấu chín rồi để nguội (gạo nguội, khoai nguội…) — thường dùng nhất vì bền nhiệt, dễ chế biến thành sản phẩm thực phẩm chức năng.
- Tinh Bột Kháng RS4: Là tinh bột đã được biến tính bằng phương pháp hóa học (acetyl hóa, phosphoryl hóa...) để tăng khả năng kháng tiêu hóa.
- Tinh Bột Kháng RS5: Hình thành khi tinh bột (chủ yếu amylose) kết hợp với acid béo hoặc monoglyceride, tạo cấu trúc bền vững với enzyme tiêu hóa.
Táo bón là một trong những vấn đề tiêu hóa phổ biến nhất hiện nay. Theo thống kê, có đến 20–30% người trưởng thành và hơn 40% người cao tuổi từng bị táo bón kéo dài. Đặc biệt, trong môi trường hiện đại với chế độ ăn nghèo chất xơ, ít vận động và căng thẳng thường xuyên, táo bón đang dần trở thành mối nguy âm thầm nhưng ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng cuộc sống và sức khỏe tổng thể.
Nếu nghĩ rằng táo bón chỉ đơn giản là khó đi vệ sinh thì bạn đang đánh giá quá thấp hệ quả của nó. Trên thực tế, táo bón lâu ngày có thể gây ra hàng loạt vấn đề nghiêm trọng:
- Tích tụ độc tố trong cơ thể: Phân lưu lại lâu trong đại tràng khiến độc tố và khí độc từ phân thẩm thấu ngược vào máu, gây mụn nhọt, hơi thở hôi và da sạm.
- Gây rối loạn hệ vi sinh đường ruột: Táo bón khiến lợi khuẩn giảm sút, hại khuẩn sinh sôi, gây đầy bụng, chướng hơi, tiêu hóa kém và nguy cơ viêm đại tràng.
- Tăng nguy cơ trĩ và nứt kẽ hậu môn: Phân khô cứng khiến việc rặn trở nên khó khăn, lâu ngày dẫn đến trĩ, nứt hậu môn và chảy máu.
- Gây rối loạn nội tiết, ảnh hưởng thần kinh: Táo bón lâu ngày khiến cơ thể luôn trong trạng thái khó chịu, mệt mỏi, giảm khả năng tập trung và căng thẳng kéo dài.
- Nguy cơ ung thư đại trực tràng: Phân ứ đọng lâu ngày là môi trường thuận lợi cho tế bào bất thường phát triển, làm tăng nguy cơ polyp và ung thư đại trực tràng.
Trong việc cải thiện tình trạng táo bón, tinh bột kháng đóng vai trò quan trọng và mang lại nhiều lợi ích đáng giá. Tinh bột kháng không thể tiêu hóa bởi cơ thể, nhưng lại tạo ra một môi trường lý tưởng cho vi khuẩn có lợi phát triển trong ruột. Vi khuẩn này giúp kích thích sự hoạt động của ruột, tăng cường quá trình tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng. Đồng thời, tinh bột kháng cũng giúp giảm vi khuẩn gây hại và ngăn ngừa sự phát triển của chúng, bảo vệ niêm mạc ruột và cải thiện chất lượng cuộc sống. Việc bổ sung tinh bột kháng vào chế độ dinh dưỡng hàng ngày không chỉ giúp cải thiện tình trạng táo bón mà còn tăng cường sức khỏe đường ruột và duy trì cân bằng vi sinh vật trong ruột. Đây là một cách tự nhiên và hiệu quả để giải quyết vấn đề táo bón và bảo vệ sức khỏe tổng thể.
- Giảm tình trạng táo bón mãn tính
- Hạn chế nguy cơ viêm đại tràng và ung thư đại tràng
- Làm đẹp da, giảm mụn do thải độc tốt
- Cải thiện hệ miễn dịch từ đường ruột
- Hỗ trợ kiểm soát đường huyết và giảm mỡ máu
Tinh bột kháng Dr. Ruột được nghiên cứu và sản xuất bởi Công ty Cổ phần Chăm sóc sức khỏe Đường ruột Việt Nam (Dr. Ruột). Đây là thương hiệu tiên phong và duy nhất trong lĩnh vực sản xuất tinh bột kháng tại Việt Nam. Dr. Ruột cũng là đơn vị duy nhất nghiên cứu và sản xuất thành công tinh bột kháng RS3 bằng phương pháp tái cấu trúc vật lý.
Lưu ý: Kiểm tra với chuyên gia y tế có trình độ trước khi sử dụng sản phẩm này nếu bạn dưới 18 tuổi, đang mang thai hoặc đang cho con bú hoặc nếu bạn có bất kỳ (các) tình trạng bệnh lý đã biết hoặc nghi ngờ nào hoặc đang dùng bất kỳ loại thuốc kê đơn hoặc thuốc OTC nào. Không được sử dụng thay thế cho một chế độ ăn uống đa dạng và lối sống lành mạnh. Bảo quản sản phẩm này ở nơi khô mát, tránh xa tầm tay trẻ em. Không vượt quá đề nghị sử dụng. Kiểm tra hạn sử dụng trước khi dùng sản phẩm.
Thông tin này chỉ mang tính chất trợ giúp người đọc hiểu hơn về sản phẩm, không nhằm mục đích quảng cáo.
Sản phẩm này là thực phẩm bổ sung, không phải thuốc chữa bệnh, không dùng để thế thuốc chữa bệnh.
Số lần dùng: 10 lần dùng
Thành phần | Trong 50g (1 lần dùng) | Trong 100g |
---|---|---|
Năng lượng | 192,5 kcal | 385 kcal |
Carbohydrate | 38,30 g | 76,60 g |
Protein | 6,05 g | 12,10 g |
Lipid (Chất béo) | 1,66 g | 3,32 g |
Canxi (Calcium) | 51,5 mg | 103 mg |
Kali (Potassium) | 380 mg | 760 mg |
Kẽm (Zinc) | 0,565 mg | 1,13 mg |
Natri (Sodium) | 33,40 mg | 66,80 mg |
Sắt (Iron) | 1,265 mg | 2,53 mg |
Magie (Magnesium) | 29,30 mg | 58,60 m |