- Tích điểm thành viên khi mua hàng [Chi tiết]
- Miễn phí đổi trả [Chi tiết]
- Miễn phí thanh toán Visa, MasterCard, JCB
ISO-XP là một trong những sản phẩm bổ sung protein cao cấp nhất của hãng Applied Nutrition. Đây cũng làm một trong những sản phẩm whey isolate đạt chất lượng cao nhất trên thị trường.
ISO-XP là thực phẩm bổ sung protein sử dụng Whey Protein Isolate chất lượng cao và sạch nhất hiện nay, với hàm lượng chất béo, carbohydrate và đường thấp, đồng thời cung cấp hàm lượng protein cao - 25g trên mỗi khẩu phần. ISO-XP không thêm đậu nành và thay vào đó sử dụng lecithin hướng dương làm chất nhũ hóa. Đồng thời, ISO-XP là sản phẩm whey isolate được sản xuất từ 100% sữa bò đạt chuẩn Grass Fed Cow (bò ăn cỏ, chăn nuôi tự nhiên).
Xuất xứ | Anh Quốc |
Thương hiệu | Applied Nutrition |
Hạn sử dụng | Xem trên bao bì |
Đơn vị nhập khẩu | Madi Nutrition |
- 100% Whey Protein Isolate, cung cấp 90% hàm lượng protein
- Ít hơn 1g carbs mỗi khẩu phần
- Ít đường, ít chất béo
- Instantized whey protein (loại protein sữa tinh khiết, tự nhiên), không chứa đậu nành
- 100% WPI từ sữa bò ăn cỏ đạt chuẩn châu Âu
- Dễ dàng hòa tan
- Sản phẩm được chứng nhận Halal
1. Được sản xuất từ sữa bò đạt chuẩn Grass Fed Cow
Được sản xuất từ sữa bò đạt chuẩn Grass Fed Cow, đây là một tiêu chuẩn chăn nuôi bò, đặc biệt liên quan đến chế độ ăn uống của bò. Tiêu chuẩn Grass Fed Cow đòi hỏi bò được ăn chủ yếu là cỏ và hợp chất thực vật khác. Điều này có nghĩa là bò được chăn nuôi trong môi trường có đủ nguồn cỏ tự nhiên để ăn. Đồng thời, không sử dụng các loại thức ăn chế biến nhân tạo, như ngũ cốc hoặc thức ăn giàu tinh bột.Với tiêu chuẩn này, bò được nuôi sẽ không sử dụng hormone tăng trưởng và kháng sinh để tăng cường lượng sữa và phòng ngừa bệnh tật trong quá trình chăm sóc và chăn nuôi bò. Điều này nhằm bảo vệ sức khỏe của động vật và giữ cho chất lượng thịt và sữa bò được tự nhiên và an toàn.
Với tiêu chuẩn Grass Fed Cow, các thực phẩm có khả năng gây biến đổi gen (GMO) sẽ không được sử dụng trong chế độ ăn của bò. Điều này nhằm đảm bảo rằng bò được chăn nuôi với thực phẩm tự nhiên, không có sự can thiệp của các loại cây biến đổi gen. Ngoài ra, trong quá trình chăn nuôi lấy sữa, các đơn vị chăn nuôi không được phép sử dụng chất phụ gia và hóa chất. Điều này nhằm bảo vệ sức khỏe của động vật và đảm bảo rằng chất lượng thịt và sữa bò không chứa các chất phụ gia có thể gây hại cho con người.
Tiêu chuẩn Grass Fed Cow là một tiêu chuẩn quan trọng để đảm bảo chất lượng và sự tự nhiên của thực phẩm từ nguồn bò ăn cỏ. Sản phẩm từ bò ăn cỏ thường được cho là có chất lượng dinh dưỡng cao hơn và chứa ít chất phụ gia hơn so với các loại thực phẩm từ bò ăn hỗn hợp thức ăn công nghiệp.
2. Không chứa chất độn Amino (Amino Spiking) - Thành phần hoàn toàn tinh khiết
Chất độn Amino có trong whey protein sẽ khiến cho hàm lượng protein trong sản phẩm cao hơn bình thường. Những protein được tạo nên từ chất độn amino thường không có giá trị sinh học và không đóng góp vào sự phát triển, phục hồi cơ bắp cũng như sức khỏe con người. Chất độn amino không gây hại đến sức khỏe nhưng đây là hình lừa dối người tiêu dùng, khiến họ tin rằng mình nạp được một lượng lớn protein hơn nhưng thực tế không phải vậy.
Về cơ bản là nơi các công ty sẽ bổ sung axit amin rẻ tiền vào bột protein của họ để tăng lượng protein một cách giả tạo trong bột protein của bạn. Vì vậy, ví dụ: Nhãn protein của bạn có thể ghi 25 gam protein, nhưng nếu lượng amino của công ty tăng đột biến, thì giá trị đó thực sự có thể thấp hơn rất nhiều.Thực tế hàm lượng protein thật sự có thể chỉ là 12g-15g.
Với Applied Nutrition ISO-XP, những gì được được thể hiện trên bảng thành phần dinh dưỡng là những gì khách hàng nhận được từ sản phẩm. ISO-XP tập trung chủ yếu vào nguồn protein, đó là lý Applied Nutrition ISO-XP hạn chế thêm vào sản phẩm những acid amin không cần thiết để đảm bảo tính tinh khiết cho sản phẩm.
3. ISO-XP không chứa tạp chất
ISO-XP với 100% whey protein isolate nên mọi tạp chất đều được loại bỏ hoàn toàn khi được xử lý và sản xuất bằng công nghệ CFM (Cross Flow Micro Filtration). Lượng lactose, đường, carb và các chất béo đều được loại bỏ gần như hoàn toàn. Mỗi serving sẽ cung cấp cho bạn:
Với thành phần như mô tả, ISO-XP làm một sản phẩm lý tưởng cho bất kỳ ai muốn tăng lượng protein hấp thụ hàng ngày trong khi vẫn giữ lượng carbohydrate, đường và chất béo ở mức tối thiểu.
Pha 1 muỗng (25g) với 200ml nước hoặc sữa tách béo. Sử dụng 1-3 khẩu phần mỗi ngày, tùy thuộc vào nhu cầu protein của bạn.
ISO-XP được hấp thụ nhanh chóng, vì vậy thời điểm tối ưu để sử dụng nó là khi bạn cần protein nhanh. Điều này bao gồm ngay khi thức dậy trước khi ăn sáng và ngay sau khi tập thể dục. Sau khi tập luyện, nhiều vận động viên ăn khẩu phần gấp đôi (50g) vì cơ thể có thể xử lý một lượng protein lớn hơn ở trạng thái cạn kiệt.**
Muỗng chỉ được ước tính, cân trọng lượng được khuyến nghị.
**Protein góp phần duy trì khối lượng cơ bắp.
Lưu ý: Kiểm tra với chuyên gia y tế có trình độ trước khi sử dụng sản phẩm này nếu bạn dưới 18 tuổi, đang mang thai hoặc đang cho con bú hoặc nếu bạn có bất kỳ (các) tình trạng bệnh lý đã biết hoặc nghi ngờ nào hoặc đang dùng bất kỳ loại thuốc kê đơn hoặc thuốc OTC nào. Không được sử dụng thay thế cho một chế độ ăn uống đa dạng và lối sống lành mạnh. Bảo quản sản phẩm này ở nơi khô mát, tránh xa tầm tay trẻ em. Không vượt quá đề nghị sử dụng. Kiểm tra hạn sử dụng trước khi dùng sản phẩm.
Thông tin này chỉ mang tính chất trợ giúp người đọc hiểu hơn về sản phẩm, không nhằm mục đích quảng cáo.
Sản phẩm này là thực phẩm bổ sung, không phải thuốc chữa bệnh, không dùng để thế thuốc chữa bệnh.
Số lần dùng | 72 lần dùng |
Per (25 g) | |
Năng lượng | 92 kcal |
Chất béo | 0.24g |
chất béo bão hoà | 0.01g |
Tinh bột | 0.4g |
với đường | 0.2g |
Chất xơ | 0g |
Protein | 22.4g |
Muối | 0.15g |
Thành phần Amino Acids | Per (25 g) |
Alarine | 1250 m |
Arginine | 525 mg |
Aspartio Aci | 2750 mg |
Cysteine | 550 mgg |
Glutamic Acid / Glutamine |
4525 mg |
Glyoine | 350 mg |
Hsbidine | 425 mg |
Isoleucine * | 1525 mg |
Leucine *1 | 2550 mg |
Lysine | 2400 mg |
Methionine | 550 mg |
Phemylalanine | 750 mg |
Proline | 1375 mg |
Serine | 1150 mg |
Threonine | 1675 mg |
Tryplophan | 350 mg |
Tyrosine | 650 mg |
Valine *1 | 1425 mg |