- Tích điểm thành viên khi mua hàng [Chi tiết]
- Miễn phí đổi trả [Chi tiết]
- Miễn phí thanh toán Visa, MasterCard, JCB
Critical Whey là sản phẩm whey blend đến từ Applied Nutrition. Critical Whey Protein đã được phát triển bằng cách sử dụng sự kết hợp độc đáo của Whey Protein Concentrate, Whey Protein Isolate & Hydrolysed Whey Protein. Whey Protein Concentrate được sản xuất bằng Công nghệ Siêu Lọc chứa hàm lượng Protein và Axit Amin Chuỗi Nhánh (BCAAs) cao.
Whey Protein Isolate là loại Protein chất lượng cao nhất và được sản xuất bằng cách sử dụng công nghệ Cross-Flow-Micro-Filtration. Hydrolysed Whey Protein là một loại protein tiền tiêu hóa được phân hủy bằng enzym thành các Peptide để hỗ trợ chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh.
Critical Whey cung cấp 21g Protein có nguồn gốc từ Bò ăn cỏ (Grass Fed Cow), 4,8g BCAAs tự nhiên & 4g Glutamine mỗi khẩu phần. Critical Whey Protein không có Gluten, được chứng nhận Halal, ít đường và tạo ra một thức uống bổ sung protein thơm ngon – chỉ cần thêm vào nước hoặc sữa ít béo.
Xuất xứ |
Anh Quốc |
Thương hiệu |
Applied Nutrition |
Hạn sử dụng |
Xem trên bao bì |
Đơn vị nhập khẩu |
Madi Nutrition |
- 4,8g BCAAs tự nhiên & 4g Glutamine mỗi khẩu phần
- Hương vị thơm ngon ngay lập tức
- Không chứa gluten
- Hàm lượng Protein & BCAAs cao
- Đã được kiểm tra hàng loạt cho các vận động viên bởi Informed-Sport
Tiêu chuẩn "Grass Fed Cow" (bò ăn cỏ) là một tiêu chuẩn chăn nuôi bò, đặc biệt liên quan đến chế độ ăn uống của bò. Dưới đây là mô tả về tiêu chuẩn Grass Fed Cow:
Ổn định chế độ ăn uống: Tiêu chuẩn Grass Fed Cow đòi hỏi bò được ăn chủ yếu là cỏ và hợp chất thực vật khác. Điều này có nghĩa là bò được chăn nuôi trong môi trường có đủ nguồn cỏ tự nhiên để ăn. Đồng thời, không sử dụng các loại thức ăn chế biến nhân tạo, như ngũ cốc hoặc thức ăn giàu tinh bột.
Không sử dụng hormone tăng trưởng và kháng sinh: Tiêu chuẩn này đảm bảo rằng không sử dụng hormone tăng trưởng nhân tạo hoặc kháng sinh để tăng cường tăng trưởng và phòng ngừa bệnh tật trong quá trình chăm sóc và chăn nuôi bò. Điều này nhằm bảo vệ sức khỏe của động vật và giữ cho chất lượng thịt và sữa bò được tự nhiên và an toàn.
Tự nhiên và không biến đổi gen: Tiêu chuẩn Grass Fed Cow yêu cầu không sử dụng thực phẩm biến đổi gen (GMO) trong chế độ ăn của bò. Điều này nhằm đảm bảo rằng bò được chăn nuôi với thực phẩm tự nhiên, không có sự can thiệp của các loại cây biến đổi gen.
Không sử dụng chất phụ gia và hóa chất: Tiêu chuẩn này yêu cầu không sử dụng chất phụ gia và hóa chất có hại trong quá trình chăm sóc và nuôi dưỡng bò. Điều này nhằm bảo vệ sức khỏe của động vật và đảm bảo rằng chất lượng thịt và sữa bò không chứa các chất phụ gia có thể gây hại cho con người.
Tiêu chuẩn Grass Fed Cow là một tiêu chuẩn quan trọng để đảm bảo chất lượng và sự tự nhiên của thực phẩm từ nguồn bò ăn cỏ. Sản phẩm từ bò ăn cỏ thường được cho là có chất lượng dinh dưỡng cao hơn và chứa ít chất phụ gia hơn so với các loại thực phẩm từ bò ăn hỗn hợp thức ăn công nghiệp.
Pha 2 Muỗng (30g) bột protein với 250-500ml nước hoặc sữa và lắc đều để có món sinh tố thơm ngon. Có thể trộn với cháo hoặc ngũ cốc để có bữa sáng giàu protein. Critical Whey cũng có thể được thêm vào bánh ngọt, bánh quy và các công thức làm bánh khác để bạn có thể tăng hàm lượng protein.
* Muỗng chỉ được ước tính, cân nặng được khuyến nghị.
Lưu ý: Kiểm tra với chuyên gia y tế có trình độ trước khi sử dụng sản phẩm này nếu bạn dưới 18 tuổi, đang mang thai hoặc đang cho con bú hoặc nếu bạn có bất kỳ (các) tình trạng bệnh lý đã biết hoặc nghi ngờ nào hoặc đang dùng bất kỳ loại thuốc kê đơn hoặc thuốc OTC nào. Không được sử dụng thay thế cho một chế độ ăn uống đa dạng và lối sống lành mạnh. Bảo quản sản phẩm này ở nơi khô mát, tránh xa tầm tay trẻ em. Không vượt quá đề nghị sử dụng. Kiểm tra hạn sử dụng trước khi dùng sản phẩm.
Thông tin này chỉ mang tính chất trợ giúp người đọc hiểu hơn về sản phẩm, không nhằm mục đích quảng cáo.
Sản phẩm này là thực phẩm bổ sung, không phải thuốc chữa bệnh, không dùng để thế thuốc chữa bệnh.
Số lần dùng | 67 lần dùng |
Thông tin chung | Per 30g - 1 serving |
Năng lượng | 110.0 kcal |
Chất béo | 1.5g |
chất béo bão hoà | 0.5g |
chất béo không bão hoà | 1.0g |
Tinh bột | 2.0g |
với đường | 1.5g |
Chất xơ | 2.4g |
Protein | 21.0g |
Muối | 0.09 9 |
Khoáng chất | |
Catcium | 235.1 mg 29.3 |
Phosphorus | 69.6 mg 9.9 |
Potasslum | 102.0 mg 5.1 |
Copper | 0.1 mg 9.0 |
Vitamins | per 30 g |
Vitamin 82 [Riboftavin] | 0.1 mg 7.3 |
Vitamin B9 (Folic Acid] | 0.1 mg 51.0 |